Tỷ giá hối đoái GYD/MDL 0.080516 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.081 MDL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.080 MDL |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.079 MDL |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.078 MDL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.077 MDL |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.076 MDL |
GYD | MDL |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.02 |
100 | 8.05 |
250 | 20.12 |
500 | 40.25 |
1000 | 80.51 |
MDL | GYD |
1 | 12.41 |
5 | 62.09 |
10 | 124.19 |
20 | 248.39 |
50 | 620.99 |
100 | 1241.98 |
250 | 3104.96 |
500 | 6209.92 |
1000 | 12419.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.