Tỷ giá hối đoái GYD/MDL 0.082427 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.082 MDL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.082 MDL |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.081 MDL |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.080 MDL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.079 MDL |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.078 MDL |
GYD | MDL |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.12 |
100 | 8.24 |
250 | 20.6 |
500 | 41.21 |
1000 | 82.42 |
MDL | GYD |
1 | 12.13 |
5 | 60.65 |
10 | 121.31 |
20 | 242.63 |
50 | 606.59 |
100 | 1213.19 |
250 | 3032.99 |
500 | 6065.98 |
1000 | 12131.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.