Tỷ giá hối đoái GYD/MOP 0.038550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.039 MOP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.038 MOP |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.038 MOP |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.037 MOP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.037 MOP |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.037 MOP |
GYD | MOP |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.63 |
500 | 19.27 |
1000 | 38.54 |
MOP | GYD |
1 | 25.94 |
5 | 129.7 |
10 | 259.4 |
20 | 518.81 |
50 | 1297.03 |
100 | 2594.06 |
250 | 6485.15 |
500 | 12970.3 |
1000 | 25940.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.