Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.096 MXN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.095 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.094 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.094 MXN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.093 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.092 MXN |
GYD | MXN |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.82 |
100 | 9.64 |
250 | 24.1 |
500 | 48.2 |
1000 | 96.41 |
MXN | GYD |
1 | 10.37 |
5 | 51.86 |
10 | 103.72 |
20 | 207.44 |
50 | 518.6 |
100 | 1037.2 |
250 | 2593 |
500 | 5186.01 |
1000 | 10372.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.