Tỷ giá hối đoái GYD/MYR 0.021256 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.021 MYR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.021 MYR |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.021 MYR |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.021 MYR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.020 MYR |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.020 MYR |
GYD | MYR |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.12 |
250 | 5.31 |
500 | 10.62 |
1000 | 21.25 |
MYR | GYD |
1 | 47.04 |
5 | 235.23 |
10 | 470.46 |
20 | 940.92 |
50 | 2352.31 |
100 | 4704.62 |
250 | 11761.55 |
500 | 23523.1 |
1000 | 47046.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.