Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.018 PEN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.018 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.018 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.018 PEN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.017 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.017 PEN |
GYD | PEN |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.53 |
500 | 9.06 |
1000 | 18.13 |
PEN | GYD |
1 | 55.12 |
5 | 275.63 |
10 | 551.27 |
20 | 1102.54 |
50 | 2756.36 |
100 | 5512.72 |
250 | 13781.8 |
500 | 27563.6 |
1000 | 55127.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.