Tỷ giá hối đoái GYD/RON 0.021872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.022 RON |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.022 RON |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.021 RON |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.021 RON |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.021 RON |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.021 RON |
GYD | RON |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.46 |
500 | 10.93 |
1000 | 21.87 |
RON | GYD |
1 | 45.71 |
5 | 228.59 |
10 | 457.19 |
20 | 914.39 |
50 | 2285.99 |
100 | 4571.98 |
250 | 11429.96 |
500 | 22859.92 |
1000 | 45719.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.