Chuyển đổi Đô la Guyana sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GYD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GYD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái GYD/SAR 0.017934 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-sar?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where GYD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 GYD0.0 GYD0.018 SAR
1%1 GYD0.010 GYD0.018 SAR
2%1 GYD0.020 GYD0.018 SAR
3%1 GYD0.030 GYD0.017 SAR
4%1 GYD0.040 GYD0.017 SAR
5%1 GYD0.050 GYD0.017 SAR

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Riyal Ả Rập Xê-út

GYDSAR
10.018
50.090
100.18
200.36
500.90
1001.79
2504.48
5008.96
100017.93

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Guyana

SARGYD
155.75
5278.79
10557.59
201115.19
502787.99
1005575.99
25013939.99
50027879.99
100055759.98

Thông tin thêm về GYD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ