Tỷ giá hối đoái GYD/SAR 0.017928 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.018 SAR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.018 SAR |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.018 SAR |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.017 SAR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.017 SAR |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.017 SAR |
GYD | SAR |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.48 |
500 | 8.96 |
1000 | 17.92 |
SAR | GYD |
1 | 55.78 |
5 | 278.9 |
10 | 557.8 |
20 | 1115.6 |
50 | 2789 |
100 | 5578 |
250 | 13945.02 |
500 | 27890.04 |
1000 | 55780.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.