Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.040 SBD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.039 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.039 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.039 SBD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.038 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.038 SBD |
GYD | SBD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.98 |
250 | 9.96 |
500 | 19.93 |
1000 | 39.87 |
SBD | GYD |
1 | 25.07 |
5 | 125.38 |
10 | 250.76 |
20 | 501.53 |
50 | 1253.84 |
100 | 2507.69 |
250 | 6269.23 |
500 | 12538.46 |
1000 | 25076.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.