Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0060 SHP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0060 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0059 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0058 SHP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0058 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0057 SHP |
GYD | SHP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
SHP | GYD |
1 | 165.99 |
5 | 829.97 |
10 | 1659.95 |
20 | 3319.91 |
50 | 8299.79 |
100 | 16599.59 |
250 | 41498.99 |
500 | 82997.98 |
1000 | 165995.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.