Tỷ giá hối đoái GYD/SYP 62.33 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SYP |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 62.33 SYP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 61.71 SYP |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 61.08 SYP |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 60.46 SYP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 59.84 SYP |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 59.21 SYP |
GYD | SYP |
1 | 62.33 |
5 | 311.68 |
10 | 623.36 |
20 | 1246.72 |
50 | 3116.82 |
100 | 6233.64 |
250 | 15584.12 |
500 | 31168.24 |
1000 | 62336.49 |
SYP | GYD |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.02 |
1000 | 16.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.