Tỷ giá hối đoái GYD/TND 0.014346 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.014 TND |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.014 TND |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.014 TND |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.014 TND |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.014 TND |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.014 TND |
GYD | TND |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.43 |
250 | 3.58 |
500 | 7.17 |
1000 | 14.34 |
TND | GYD |
1 | 69.7 |
5 | 348.53 |
10 | 697.07 |
20 | 1394.15 |
50 | 3485.38 |
100 | 6970.77 |
250 | 17426.93 |
500 | 34853.87 |
1000 | 69707.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.