Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.015 TND |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.015 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.015 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.015 TND |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.014 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.014 TND |
GYD | TND |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.75 |
500 | 7.5 |
1000 | 15.01 |
TND | GYD |
1 | 66.62 |
5 | 333.1 |
10 | 666.21 |
20 | 1332.43 |
50 | 3331.08 |
100 | 6662.16 |
250 | 16655.42 |
500 | 33310.84 |
1000 | 66621.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.