Chuyển đổi Đô la Guyana sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GYD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GYD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái GYD/UAH 0.20034 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-uah?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where GYD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 GYD0.0 GYD0.20 UAH
1%1 GYD0.010 GYD0.20 UAH
2%1 GYD0.020 GYD0.20 UAH
3%1 GYD0.030 GYD0.19 UAH
4%1 GYD0.040 GYD0.19 UAH
5%1 GYD0.050 GYD0.19 UAH

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Hryvnia Ukraina

GYDUAH
10.20
51
102
204
5010.01
10020.03
25050.08
500100.17
1000200.34

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Guyana

UAHGYD
14.99
524.95
1049.91
2099.82
50249.57
100499.14
2501247.85
5002495.71
10004991.42

Thông tin thêm về GYD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ