Valuta Ex Logo

GYD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái GYD/UZS 59.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-uzs?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where GYD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 GYD0.0 GYD59.36 UZS
1%1 GYD0.010 GYD58.76 UZS
2%1 GYD0.020 GYD58.17 UZS
3%1 GYD0.030 GYD57.57 UZS
4%1 GYD0.040 GYD56.98 UZS
5%1 GYD0.050 GYD56.39 UZS

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Som Uzbekistan

GYDUZS
159.36
5296.8
10593.6
201187.21
502968.04
1005936.08
25014840.2
50029680.41
100059360.82

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Guyana

UZSGYD
10.017
50.084
100.17
200.34
500.84
1001.68
2504.21
5008.42
100016.84

Thông tin thêm về GYD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ