Tỷ giá hối đoái GYD/WST 0.013557 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.014 WST |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.013 WST |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.013 WST |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.013 WST |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.013 WST |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.013 WST |
GYD | WST |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.38 |
500 | 6.77 |
1000 | 13.55 |
WST | GYD |
1 | 73.76 |
5 | 368.8 |
10 | 737.6 |
20 | 1475.21 |
50 | 3688.04 |
100 | 7376.08 |
250 | 18440.2 |
500 | 36880.41 |
1000 | 73760.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.