Tỷ giá hối đoái GYD/XAG 0.000089508 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.000090 XAG |
| 1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.000089 XAG |
| 2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.000088 XAG |
| 3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.000087 XAG |
| 4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.000086 XAG |
| 5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.000085 XAG |
| GYD | XAG |
| 1 | 0.000090 |
| 5 | 0.00045 |
| 10 | 0.00090 |
| 20 | 0.0018 |
| 50 | 0.0045 |
| 100 | 0.0090 |
| 250 | 0.022 |
| 500 | 0.045 |
| 1000 | 0.090 |
| XAG | GYD |
| 1 | 11172.17 |
| 5 | 55860.87 |
| 10 | 111721.75 |
| 20 | 223443.5 |
| 50 | 558608.76 |
| 100 | 1117217.52 |
| 250 | 2793043.81 |
| 500 | 5586087.62 |
| 1000 | 11172175.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.