Tỷ giá hối đoái GYD/XAG 0.00013118 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.00013 XAG |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.00013 XAG |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.00013 XAG |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.00013 XAG |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.00013 XAG |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.00012 XAG |
GYD | XAG |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00066 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0066 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.066 |
1000 | 0.13 |
XAG | GYD |
1 | 7623.01 |
5 | 38115.08 |
10 | 76230.17 |
20 | 152460.34 |
50 | 381150.86 |
100 | 762301.73 |
250 | 1905754.33 |
500 | 3811508.67 |
1000 | 7623017.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.