Tỷ giá hối đoái GYD/XAG 0.000096017 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.000096 XAG |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.000095 XAG |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.000094 XAG |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.000093 XAG |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.000092 XAG |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.000091 XAG |
GYD | XAG |
1 | 0.000096 |
5 | 0.00048 |
10 | 0.00096 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0048 |
100 | 0.0096 |
250 | 0.024 |
500 | 0.048 |
1000 | 0.096 |
XAG | GYD |
1 | 10414.82 |
5 | 52074.11 |
10 | 104148.22 |
20 | 208296.45 |
50 | 520741.13 |
100 | 1041482.27 |
250 | 2603705.68 |
500 | 5207411.36 |
1000 | 10414822.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.