Valuta Ex Logo

GYD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GYD/XAU 0.0000012517 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-xau?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GYD0.0 GYD0.0000013 XAU
1%1 GYD0.010 GYD0.0000012 XAU
2%1 GYD0.020 GYD0.0000012 XAU
3%1 GYD0.030 GYD0.0000012 XAU
4%1 GYD0.040 GYD0.0000012 XAU
5%1 GYD0.050 GYD0.0000012 XAU

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Vàng

GYDXAU
10.0000013
50.0000063
100.000013
200.000025
500.000063
1000.00013
2500.00031
5000.00063
10000.0013

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Guyana

XAUGYD
1798885.05
53994425.26
107988850.53
2015977701.06
5039944252.67
10079888505.34
250199721263.35
500399442526.71
1000798885053.43

Thông tin thêm về GYD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ