Valuta Ex Logo

GYD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái GYD/XAU 0.0000016023 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-xau?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 GYD0.0 GYD0.0000016 XAU
1%1 GYD0.010 GYD0.0000016 XAU
2%1 GYD0.020 GYD0.0000016 XAU
3%1 GYD0.030 GYD0.0000016 XAU
4%1 GYD0.040 GYD0.0000015 XAU
5%1 GYD0.050 GYD0.0000015 XAU

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Vàng

GYDXAU
10.0000016
50.0000080
100.000016
200.000032
500.000080
1000.00016
2500.00040
5000.00080
10000.0016

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Guyana

XAUGYD
1624114.26
53120571.31
106241142.62
2012482285.25
5031205713.13
10062411426.26
250156028565.67
500312057131.34
1000624114262.68

Thông tin thêm về GYD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ