Tỷ giá hối đoái GYD/XAU 0.0000016014 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0000016 XAU |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0000016 XAU |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0000016 XAU |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0000016 XAU |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0000015 XAU |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0000015 XAU |
GYD | XAU |
1 | 0.0000016 |
5 | 0.0000080 |
10 | 0.000016 |
20 | 0.000032 |
50 | 0.000080 |
100 | 0.00016 |
250 | 0.00040 |
500 | 0.00080 |
1000 | 0.0016 |
XAU | GYD |
1 | 624450.26 |
5 | 3122251.34 |
10 | 6244502.68 |
20 | 12489005.37 |
50 | 31222513.43 |
100 | 62445026.86 |
250 | 156112567.16 |
500 | 312225134.32 |
1000 | 624450268.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.