Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0000021 XAU |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0000020 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0000020 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0000020 XAU |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0000020 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0000019 XAU |
GYD | XAU |
1 | 0.0000021 |
5 | 0.000010 |
10 | 0.000021 |
20 | 0.000041 |
50 | 0.00010 |
100 | 0.00021 |
250 | 0.00051 |
500 | 0.0010 |
1000 | 0.0021 |
XAU | GYD |
1 | 487723.96 |
5 | 2438619.82 |
10 | 4877239.65 |
20 | 9754479.3 |
50 | 24386198.25 |
100 | 48772396.5 |
250 | 121930991.25 |
500 | 243861982.51 |
1000 | 487723965.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.