Tỷ giá hối đoái GYD/XCD 0.012894 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.013 XCD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.013 XCD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.013 XCD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.013 XCD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.012 XCD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.012 XCD |
GYD | XCD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.22 |
500 | 6.44 |
1000 | 12.89 |
XCD | GYD |
1 | 77.55 |
5 | 387.77 |
10 | 775.54 |
20 | 1551.09 |
50 | 3877.74 |
100 | 7755.48 |
250 | 19388.71 |
500 | 38777.42 |
1000 | 77554.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.