Tỷ giá hối đoái GYD/XDR 0.0035991 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0036 XDR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0036 XDR |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0035 XDR |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0035 XDR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0035 XDR |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0034 XDR |
GYD | XDR |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.79 |
1000 | 3.59 |
XDR | GYD |
1 | 277.84 |
5 | 1389.23 |
10 | 2778.46 |
20 | 5556.92 |
50 | 13892.31 |
100 | 27784.63 |
250 | 69461.59 |
500 | 138923.18 |
1000 | 277846.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.