Valuta Ex Logo

HKD đến ARS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HKD/ARS 137.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-ars?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where HKD is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngARS
0%1 HKD0.0 HKD137.16 ARS
1%1 HKD0.010 HKD135.79 ARS
2%1 HKD0.020 HKD134.42 ARS
3%1 HKD0.030 HKD133.05 ARS
4%1 HKD0.040 HKD131.68 ARS
5%1 HKD0.050 HKD130.31 ARS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Peso Argentina

HKDARS
1137.16
5685.84
101371.68
202743.37
506858.44
10013716.88
25034292.21
50068584.42
1000137168.84

Chuyển đổi Peso Argentina thành Đô la Hồng Kông

ARSHKD
10.0073
50.036
100.073
200.15
500.36
1000.73
2501.82
5003.64
10007.29

Thông tin thêm về HKD hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ