Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái HKD/AWG 0.23101 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-awg?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where HKD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 HKD0.0 HKD0.23 AWG
1%1 HKD0.010 HKD0.23 AWG
2%1 HKD0.020 HKD0.23 AWG
3%1 HKD0.030 HKD0.22 AWG
4%1 HKD0.040 HKD0.22 AWG
5%1 HKD0.050 HKD0.22 AWG

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Florin Aruba

HKDAWG
10.23
51.15
102.31
204.62
5011.55
10023.1
25057.75
500115.5
1000231.01

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Hồng Kông

AWGHKD
14.32
521.64
1043.28
2086.57
50216.44
100432.88
2501082.2
5002164.4
10004328.8

Thông tin thêm về HKD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ