Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái HKD/BYR 2515.56 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-byr?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where HKD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 HKD0.0 HKD2515.56 BYR
1%1 HKD0.010 HKD2490.41 BYR
2%1 HKD0.020 HKD2465.25 BYR
3%1 HKD0.030 HKD2440.1 BYR
4%1 HKD0.040 HKD2414.94 BYR
5%1 HKD0.050 HKD2389.78 BYR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Rúp Belarus (2000–2016)

HKDBYR
12515.56
512577.84
1025155.68
2050311.36
50125778.41
100251556.82
250628892.07
5001257784.14
10002515568.28

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Hồng Kông

BYRHKD
10.00040
50.0020
100.0040
200.0080
500.020
1000.040
2500.099
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về HKD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ