Tỷ giá hối đoái HKD/CLF 0.0031457 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.0031 CLF |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.0031 CLF |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.0031 CLF |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.0031 CLF |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.0030 CLF |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.0030 CLF |
HKD | CLF |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.14 |
CLF | HKD |
1 | 317.89 |
5 | 1589.49 |
10 | 3178.98 |
20 | 6357.97 |
50 | 15894.93 |
100 | 31789.86 |
250 | 79474.67 |
500 | 158949.34 |
1000 | 317898.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.