Valuta Ex Logo

HKD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái HKD/ERN 1.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-ern?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where HKD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngERN
0%1 HKD0.0 HKD1.92 ERN
1%1 HKD0.010 HKD1.9 ERN
2%1 HKD0.020 HKD1.88 ERN
3%1 HKD0.030 HKD1.87 ERN
4%1 HKD0.040 HKD1.85 ERN
5%1 HKD0.050 HKD1.83 ERN

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Nakfa Eritrea

HKDERN
11.92
59.64
1019.28
2038.56
5096.41
100192.83
250482.09
500964.18
10001928.37

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Hồng Kông

ERNHKD
10.52
52.59
105.18
2010.37
5025.92
10051.85
250129.64
500259.28
1000518.57

Thông tin thêm về HKD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ