Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái HKD/EUR 0.12327 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-eur?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where HKD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 HKD0.0 HKD0.12 EUR
1%1 HKD0.010 HKD0.12 EUR
2%1 HKD0.020 HKD0.12 EUR
3%1 HKD0.030 HKD0.12 EUR
4%1 HKD0.040 HKD0.12 EUR
5%1 HKD0.050 HKD0.12 EUR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Euro

HKDEUR
10.12
50.62
101.23
202.46
506.16
10012.32
25030.81
50061.63
1000123.26

Chuyển đổi Euro thành Đô la Hồng Kông

EURHKD
18.11
540.56
1081.12
20162.25
50405.62
100811.25
2502028.12
5004056.25
10008112.5

Thông tin thêm về HKD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ