Tỷ giá hối đoái HKD/FKP 0.093860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.094 FKP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.093 FKP |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.092 FKP |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.091 FKP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.090 FKP |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.089 FKP |
HKD | FKP |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.46 |
500 | 46.93 |
1000 | 93.86 |
FKP | HKD |
1 | 10.65 |
5 | 53.27 |
10 | 106.54 |
20 | 213.08 |
50 | 532.7 |
100 | 1065.41 |
250 | 2663.52 |
500 | 5327.05 |
1000 | 10654.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.