Tỷ giá hối đoái HKD/FKP 0.097170 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.097 FKP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.096 FKP |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.095 FKP |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.094 FKP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.093 FKP |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.092 FKP |
HKD | FKP |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.85 |
100 | 9.71 |
250 | 24.29 |
500 | 48.58 |
1000 | 97.16 |
FKP | HKD |
1 | 10.29 |
5 | 51.45 |
10 | 102.91 |
20 | 205.82 |
50 | 514.56 |
100 | 1029.12 |
250 | 2572.81 |
500 | 5145.62 |
1000 | 10291.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.