Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.10 FKP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.10 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.099 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.098 FKP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.097 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.096 FKP |
HKD | FKP |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.07 |
100 | 10.14 |
250 | 25.35 |
500 | 50.7 |
1000 | 101.41 |
FKP | HKD |
1 | 9.86 |
5 | 49.3 |
10 | 98.6 |
20 | 197.21 |
50 | 493.04 |
100 | 986.09 |
250 | 2465.23 |
500 | 4930.47 |
1000 | 9860.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.