Tỷ giá hối đoái HKD/FKP 0.097838 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | FKP |
| 0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.098 FKP |
| 1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.097 FKP |
| 2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.096 FKP |
| 3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.095 FKP |
| 4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.094 FKP |
| 5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.093 FKP |
| HKD | FKP |
| 1 | 0.098 |
| 5 | 0.49 |
| 10 | 0.98 |
| 20 | 1.95 |
| 50 | 4.89 |
| 100 | 9.78 |
| 250 | 24.45 |
| 500 | 48.91 |
| 1000 | 97.83 |
| FKP | HKD |
| 1 | 10.22 |
| 5 | 51.1 |
| 10 | 102.2 |
| 20 | 204.41 |
| 50 | 511.04 |
| 100 | 1022.09 |
| 250 | 2555.23 |
| 500 | 5110.47 |
| 1000 | 10220.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.