Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.10 GIP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.10 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.10 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.099 GIP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.098 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.097 GIP |
HKD | GIP |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.12 |
100 | 10.25 |
250 | 25.63 |
500 | 51.27 |
1000 | 102.54 |
GIP | HKD |
1 | 9.75 |
5 | 48.75 |
10 | 97.51 |
20 | 195.03 |
50 | 487.58 |
100 | 975.17 |
250 | 2437.94 |
500 | 4875.88 |
1000 | 9751.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.