Tỷ giá hối đoái HKD/GIP 0.096236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.096 GIP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.095 GIP |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.094 GIP |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.093 GIP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.092 GIP |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.091 GIP |
HKD | GIP |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.05 |
500 | 48.11 |
1000 | 96.23 |
GIP | HKD |
1 | 10.39 |
5 | 51.95 |
10 | 103.91 |
20 | 207.82 |
50 | 519.55 |
100 | 1039.11 |
250 | 2597.78 |
500 | 5195.57 |
1000 | 10391.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.