Tỷ giá hối đoái HKD/GIP 0.093321 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.093 GIP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.092 GIP |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.091 GIP |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.091 GIP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.090 GIP |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.089 GIP |
HKD | GIP |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.33 |
250 | 23.33 |
500 | 46.66 |
1000 | 93.32 |
GIP | HKD |
1 | 10.71 |
5 | 53.57 |
10 | 107.15 |
20 | 214.31 |
50 | 535.78 |
100 | 1071.56 |
250 | 2678.91 |
500 | 5357.83 |
1000 | 10715.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.