Valuta Ex Logo

HKD đến GIP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái HKD/GIP 0.099328 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-gip?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where HKD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 HKD0.0 HKD0.099 GIP
1%1 HKD0.010 HKD0.098 GIP
2%1 HKD0.020 HKD0.097 GIP
3%1 HKD0.030 HKD0.096 GIP
4%1 HKD0.040 HKD0.095 GIP
5%1 HKD0.050 HKD0.094 GIP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bảng Gibraltar

HKDGIP
10.099
50.50
100.99
201.98
504.96
1009.93
25024.83
50049.66
100099.32

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Đô la Hồng Kông

GIPHKD
110.06
550.33
10100.67
20201.35
50503.38
1001006.76
2502516.9
5005033.81
100010067.63

Thông tin thêm về HKD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ