Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến KYD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HKD/KYD 0.10688 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-kyd?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where HKD is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngKYD
0%1 HKD0.0 HKD0.11 KYD
1%1 HKD0.010 HKD0.11 KYD
2%1 HKD0.020 HKD0.10 KYD
3%1 HKD0.030 HKD0.10 KYD
4%1 HKD0.040 HKD0.10 KYD
5%1 HKD0.050 HKD0.10 KYD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Đô la Quần đảo Cayman

HKDKYD
10.11
50.53
101.06
202.13
505.34
10010.68
25026.71
50053.43
1000106.87

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Đô la Hồng Kông

KYDHKD
19.35
546.78
1093.56
20187.13
50467.83
100935.66
2502339.15
5004678.3
10009356.6

Thông tin thêm về HKD hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ