Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.078 LVL |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.077 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.076 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.075 LVL |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.075 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.074 LVL |
HKD | LVL |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.77 |
250 | 19.42 |
500 | 38.85 |
1000 | 77.7 |
LVL | HKD |
1 | 12.86 |
5 | 64.34 |
10 | 128.69 |
20 | 257.38 |
50 | 643.45 |
100 | 1286.91 |
250 | 3217.29 |
500 | 6434.59 |
1000 | 12869.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.