Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến LYD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái HKD/LYD 0.63456 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-lyd?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where HKD is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngLYD
0%1 HKD0.0 HKD0.63 LYD
1%1 HKD0.010 HKD0.63 LYD
2%1 HKD0.020 HKD0.62 LYD
3%1 HKD0.030 HKD0.62 LYD
4%1 HKD0.040 HKD0.61 LYD
5%1 HKD0.050 HKD0.60 LYD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Dinar Libi

HKDLYD
10.63
53.17
106.34
2012.69
5031.72
10063.45
250158.64
500317.28
1000634.56

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Hồng Kông

LYDHKD
11.57
57.87
1015.75
2031.51
5078.79
100157.58
250393.97
500787.94
10001575.89

Thông tin thêm về HKD hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ