Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang MNT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái HKD/MNT 436.13 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-mnt?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where HKD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 HKD0.0 HKD436.13 MNT
1%1 HKD0.010 HKD431.77 MNT
2%1 HKD0.020 HKD427.41 MNT
3%1 HKD0.030 HKD423.05 MNT
4%1 HKD0.040 HKD418.68 MNT
5%1 HKD0.050 HKD414.32 MNT

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Tugrik Mông Cổ

HKDMNT
1436.13
52180.67
104361.35
208722.7
5021806.76
10043613.53
250109033.83
500218067.66
1000436135.32

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Hồng Kông

MNTHKD
10.0023
50.011
100.023
200.046
500.11
1000.23
2500.57
5001.14
10002.29

Thông tin thêm về HKD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ