Valuta Ex Logo

HKD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HKD/NAD 2.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-nad?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where HKD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 HKD0.0 HKD2.35 NAD
1%1 HKD0.010 HKD2.33 NAD
2%1 HKD0.020 HKD2.31 NAD
3%1 HKD0.030 HKD2.28 NAD
4%1 HKD0.040 HKD2.26 NAD
5%1 HKD0.050 HKD2.24 NAD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Đô la Namibia

HKDNAD
12.35
511.79
1023.59
2047.19
50117.98
100235.96
250589.9
5001179.81
10002359.63

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Hồng Kông

NADHKD
10.42
52.11
104.23
208.47
5021.18
10042.37
250105.94
500211.89
1000423.79

Thông tin thêm về HKD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ