Tỷ giá hối đoái HKD/OMR 0.049535 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.050 OMR |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.049 OMR |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.049 OMR |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.048 OMR |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.048 OMR |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.047 OMR |
HKD | OMR |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.47 |
100 | 4.95 |
250 | 12.38 |
500 | 24.76 |
1000 | 49.53 |
OMR | HKD |
1 | 20.18 |
5 | 100.93 |
10 | 201.87 |
20 | 403.75 |
50 | 1009.39 |
100 | 2018.79 |
250 | 5046.98 |
500 | 10093.96 |
1000 | 20187.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.