Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Dinar Tunisia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang TND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến TND

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái HKD/TND 0.40924 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-tnd?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where HKD is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngTND
0%1 HKD0.0 HKD0.41 TND
1%1 HKD0.010 HKD0.41 TND
2%1 HKD0.020 HKD0.40 TND
3%1 HKD0.030 HKD0.40 TND
4%1 HKD0.040 HKD0.39 TND
5%1 HKD0.050 HKD0.39 TND

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Dinar Tunisia

HKDTND
10.41
52.04
104.09
208.18
5020.46
10040.92
250102.3
500204.61
1000409.23

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Đô la Hồng Kông

TNDHKD
12.44
512.21
1024.43
2048.87
50122.17
100244.35
250610.89
5001221.78
10002443.56

Thông tin thêm về HKD hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ