Valuta Ex Logo

HKD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái HKD/UAH 5.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-uah?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where HKD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 HKD0.0 HKD5.34 UAH
1%1 HKD0.010 HKD5.29 UAH
2%1 HKD0.020 HKD5.24 UAH
3%1 HKD0.030 HKD5.18 UAH
4%1 HKD0.040 HKD5.13 UAH
5%1 HKD0.050 HKD5.08 UAH

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Hryvnia Ukraina

HKDUAH
15.34
526.74
1053.49
20106.99
50267.48
100534.96
2501337.4
5002674.8
10005349.61

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Hồng Kông

UAHHKD
10.19
50.93
101.86
203.73
509.34
10018.69
25046.73
50093.46
1000186.92

Thông tin thêm về HKD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ