Valuta Ex Logo

HKD đến VET

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang VeChain (VET) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
VET - VeChainselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-vet?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với VeChain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngVET
0%1 HKD0.0 HKDNaN VET
1%1 HKD0.010 HKDNaN VET
2%1 HKD0.020 HKDNaN VET
3%1 HKD0.030 HKDNaN VET
4%1 HKD0.040 HKDNaN VET
5%1 HKD0.050 HKDNaN VET

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành VeChain

HKDVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi VeChain thành Đô la Hồng Kông

VETHKD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về HKD hoặc VET

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc VET (VeChain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ