Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HKD/XCD 0.34688 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-xcd?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where HKD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 HKD0.0 HKD0.35 XCD
1%1 HKD0.010 HKD0.34 XCD
2%1 HKD0.020 HKD0.34 XCD
3%1 HKD0.030 HKD0.34 XCD
4%1 HKD0.040 HKD0.33 XCD
5%1 HKD0.050 HKD0.33 XCD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Đô la Đông Caribê

HKDXCD
10.35
51.73
103.46
206.93
5017.34
10034.68
25086.72
500173.44
1000346.88

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Hồng Kông

XCDHKD
12.88
514.41
1028.82
2057.65
50144.14
100288.28
250720.7
5001441.41
10002882.83

Thông tin thêm về HKD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ