Tỷ giá hối đoái HNL/BGN 0.063518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.064 BGN |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.063 BGN |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.062 BGN |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.062 BGN |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.061 BGN |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.060 BGN |
HNL | BGN |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.17 |
100 | 6.35 |
250 | 15.87 |
500 | 31.75 |
1000 | 63.51 |
BGN | HNL |
1 | 15.74 |
5 | 78.71 |
10 | 157.43 |
20 | 314.87 |
50 | 787.17 |
100 | 1574.35 |
250 | 3935.88 |
500 | 7871.77 |
1000 | 15743.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.