Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.074 BGN |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.073 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.072 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.072 BGN |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.071 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.070 BGN |
HNL | BGN |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.44 |
500 | 36.89 |
1000 | 73.78 |
BGN | HNL |
1 | 13.55 |
5 | 67.76 |
10 | 135.52 |
20 | 271.04 |
50 | 677.62 |
100 | 1355.24 |
250 | 3388.1 |
500 | 6776.2 |
1000 | 13552.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.