Tỷ giá hối đoái HNL/BGN 0.070976 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.071 BGN |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.070 BGN |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.070 BGN |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.069 BGN |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.068 BGN |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.067 BGN |
HNL | BGN |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.09 |
250 | 17.74 |
500 | 35.48 |
1000 | 70.97 |
BGN | HNL |
1 | 14.08 |
5 | 70.44 |
10 | 140.89 |
20 | 281.78 |
50 | 704.46 |
100 | 1408.92 |
250 | 3522.31 |
500 | 7044.62 |
1000 | 14089.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.