Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | NEO |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | NaN NEO |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | NaN NEO |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | NaN NEO |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | NaN NEO |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | NaN NEO |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | NaN NEO |
HNL | NEO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
NEO | HNL |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc NEO (Neo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.