Tỷ giá hối đoái HNL/SHP 0.028637 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.029 SHP |
| 1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.028 SHP |
| 2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.028 SHP |
| 3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.028 SHP |
| 4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.027 SHP |
| 5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.027 SHP |
| HNL | SHP |
| 1 | 0.029 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.29 |
| 20 | 0.57 |
| 50 | 1.43 |
| 100 | 2.86 |
| 250 | 7.15 |
| 500 | 14.31 |
| 1000 | 28.63 |
| SHP | HNL |
| 1 | 34.91 |
| 5 | 174.59 |
| 10 | 349.19 |
| 20 | 698.39 |
| 50 | 1745.98 |
| 100 | 3491.96 |
| 250 | 8729.91 |
| 500 | 17459.82 |
| 1000 | 34919.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.