Chuyển đổi Kuna Croatia sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HRK sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HRK đến BGN

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái HRK/BGN 0.25422 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-bgn?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where HRK is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngBGN
0%1 HRK0.0 HRK0.25 BGN
1%1 HRK0.010 HRK0.25 BGN
2%1 HRK0.020 HRK0.25 BGN
3%1 HRK0.030 HRK0.25 BGN
4%1 HRK0.040 HRK0.24 BGN
5%1 HRK0.050 HRK0.24 BGN

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Lev Bulgaria

HRKBGN
10.25
51.27
102.54
205.08
5012.71
10025.42
25063.55
500127.11
1000254.22

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Kuna Croatia

BGNHRK
13.93
519.66
1039.33
2078.67
50196.67
100393.35
250983.38
5001966.76
10003933.53

Thông tin thêm về HRK hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ