Tỷ giá hối đoái HRK/BHD 0.053642 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.054 BHD |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.053 BHD |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.053 BHD |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.052 BHD |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.051 BHD |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.051 BHD |
HRK | BHD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.68 |
100 | 5.36 |
250 | 13.41 |
500 | 26.82 |
1000 | 53.64 |
BHD | HRK |
1 | 18.64 |
5 | 93.21 |
10 | 186.42 |
20 | 372.84 |
50 | 932.11 |
100 | 1864.22 |
250 | 4660.55 |
500 | 9321.11 |
1000 | 18642.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.