Tỷ giá hối đoái HRK/BHD 0.058591 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.059 BHD |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.058 BHD |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.057 BHD |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.057 BHD |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.056 BHD |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.056 BHD |
HRK | BHD |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.92 |
100 | 5.85 |
250 | 14.64 |
500 | 29.29 |
1000 | 58.59 |
BHD | HRK |
1 | 17.06 |
5 | 85.33 |
10 | 170.67 |
20 | 341.35 |
50 | 853.37 |
100 | 1706.75 |
250 | 4266.89 |
500 | 8533.79 |
1000 | 17067.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.