Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.053 BHD |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.052 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.052 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.051 BHD |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.051 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.050 BHD |
HRK | BHD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.64 |
100 | 5.28 |
250 | 13.2 |
500 | 26.41 |
1000 | 52.83 |
BHD | HRK |
1 | 18.92 |
5 | 94.62 |
10 | 189.25 |
20 | 378.5 |
50 | 946.25 |
100 | 1892.51 |
250 | 4731.29 |
500 | 9462.58 |
1000 | 18925.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK ( Kuna Croatia ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.