Tỷ giá hối đoái HRK/BND 0.18602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.19 BND |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.18 BND |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.18 BND |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.18 BND |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.18 BND |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.18 BND |
HRK | BND |
1 | 0.19 |
5 | 0.93 |
10 | 1.86 |
20 | 3.72 |
50 | 9.3 |
100 | 18.6 |
250 | 46.5 |
500 | 93 |
1000 | 186.01 |
BND | HRK |
1 | 5.37 |
5 | 26.87 |
10 | 53.75 |
20 | 107.51 |
50 | 268.78 |
100 | 537.57 |
250 | 1343.94 |
500 | 2687.89 |
1000 | 5375.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.