Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.0000015 BTC |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.0000014 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.0000014 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.0000014 BTC |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.0000014 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.0000014 BTC |
HRK | BTC |
1 | 0.0000015 |
5 | 0.0000073 |
10 | 0.000015 |
20 | 0.000029 |
50 | 0.000073 |
100 | 0.00015 |
250 | 0.00036 |
500 | 0.00073 |
1000 | 0.0015 |
BTC | HRK |
1 | 684932.83 |
5 | 3424664.15 |
10 | 6849328.31 |
20 | 13698656.62 |
50 | 34246641.56 |
100 | 68493283.13 |
250 | 171233207.84 |
500 | 342466415.69 |
1000 | 684932831.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK ( Kuna Croatia ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.