Tỷ giá hối đoái HRK/BTC 0.0000014820 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HRK | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 HRK | 0.0 HRK | 0.0000015 BTC |
1% | 1 HRK | 0.010 HRK | 0.0000015 BTC |
2% | 1 HRK | 0.020 HRK | 0.0000015 BTC |
3% | 1 HRK | 0.030 HRK | 0.0000014 BTC |
4% | 1 HRK | 0.040 HRK | 0.0000014 BTC |
5% | 1 HRK | 0.050 HRK | 0.0000014 BTC |
HRK | BTC |
1 | 0.0000015 |
5 | 0.0000074 |
10 | 0.000015 |
20 | 0.000030 |
50 | 0.000074 |
100 | 0.00015 |
250 | 0.00037 |
500 | 0.00074 |
1000 | 0.0015 |
BTC | HRK |
1 | 674759.42 |
5 | 3373797.1 |
10 | 6747594.21 |
20 | 13495188.43 |
50 | 33737971.09 |
100 | 67475942.18 |
250 | 168689855.46 |
500 | 337379710.93 |
1000 | 674759421.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.