Valuta Ex Logo

HRK đến BYN

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rúp Belarus (BYN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
BYN - Rúp Belarusselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái HRK/BYN 0.47123 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-byn?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rúp Belarus là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where HRK is usedcountries where BYN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rúp Belarus

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngBYN
0%1 HRK0.0 HRK0.47 BYN
1%1 HRK0.010 HRK0.47 BYN
2%1 HRK0.020 HRK0.46 BYN
3%1 HRK0.030 HRK0.46 BYN
4%1 HRK0.040 HRK0.45 BYN
5%1 HRK0.050 HRK0.45 BYN

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rúp Belarus

HRKBYN
10.47
52.35
104.71
209.42
5023.56
10047.12
250117.8
500235.61
1000471.23

Chuyển đổi Rúp Belarus thành Kuna Croatia

BYNHRK
12.12
510.61
1021.22
2042.44
50106.1
100212.2
250530.52
5001061.04
10002122.09

Thông tin thêm về HRK hoặc BYN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ