Valuta Ex Logo

HRK đến BYR

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái HRK/BYR 2820.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-byr?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where HRK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 HRK0.0 HRK2820.58 BYR
1%1 HRK0.010 HRK2792.38 BYR
2%1 HRK0.020 HRK2764.17 BYR
3%1 HRK0.030 HRK2735.97 BYR
4%1 HRK0.040 HRK2707.76 BYR
5%1 HRK0.050 HRK2679.55 BYR

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rúp Belarus (2000–2016)

HRKBYR
12820.58
514102.94
1028205.89
2056411.78
50141029.45
100282058.9
250705147.27
5001410294.54
10002820589.09

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Kuna Croatia

BYRHRK
10.00035
50.0018
100.0035
200.0071
500.018
1000.035
2500.089
5000.18
10000.35

Thông tin thêm về HRK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ