Valuta Ex Logo

HRK đến CLP

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HRK/CLP 148.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-clp?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where HRK is usedcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngCLP
0%1 HRK0.0 HRK148.86 CLP
1%1 HRK0.010 HRK147.37 CLP
2%1 HRK0.020 HRK145.88 CLP
3%1 HRK0.030 HRK144.39 CLP
4%1 HRK0.040 HRK142.9 CLP
5%1 HRK0.050 HRK141.42 CLP

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Peso Chile

HRKCLP
1148.86
5744.31
101488.63
202977.26
507443.16
10014886.32
25037215.81
50074431.63
1000148863.26

Chuyển đổi Peso Chile thành Kuna Croatia

CLPHRK
10.0067
50.034
100.067
200.13
500.34
1000.67
2501.67
5003.35
10006.71

Thông tin thêm về HRK hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ