Valuta Ex Logo

HRK đến EGP

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái HRK/EGP 6.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-egp?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where HRK is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngEGP
0%1 HRK0.0 HRK6.97 EGP
1%1 HRK0.010 HRK6.9 EGP
2%1 HRK0.020 HRK6.83 EGP
3%1 HRK0.030 HRK6.76 EGP
4%1 HRK0.040 HRK6.69 EGP
5%1 HRK0.050 HRK6.62 EGP

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Ai Cập

HRKEGP
16.97
534.87
1069.74
20139.49
50348.74
100697.49
2501743.73
5003487.46
10006974.92

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Kuna Croatia

EGPHRK
10.14
50.72
101.43
202.86
507.16
10014.33
25035.84
50071.68
1000143.37

Thông tin thêm về HRK hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ