Valuta Ex Logo

HRK đến LBP

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái HRK/LBP 13821 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-lbp?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where HRK is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngLBP
0%1 HRK0.0 HRK13821 LBP
1%1 HRK0.010 HRK13682.79 LBP
2%1 HRK0.020 HRK13544.58 LBP
3%1 HRK0.030 HRK13406.37 LBP
4%1 HRK0.040 HRK13268.16 LBP
5%1 HRK0.050 HRK13129.95 LBP

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Li-băng

HRKLBP
113821
569105.03
10138210.06
20276420.13
50691050.33
1001382100.66
2503455251.66
5006910503.32
100013821006.65

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Kuna Croatia

LBPHRK
10.000072
50.00036
100.00072
200.0014
500.0036
1000.0072
2500.018
5000.036
10000.072

Thông tin thêm về HRK hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ