Valuta Ex Logo

HRK đến LRD

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái HRK/LRD 30.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-lrd?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where HRK is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngLRD
0%1 HRK0.0 HRK30.06 LRD
1%1 HRK0.010 HRK29.75 LRD
2%1 HRK0.020 HRK29.45 LRD
3%1 HRK0.030 HRK29.15 LRD
4%1 HRK0.040 HRK28.85 LRD
5%1 HRK0.050 HRK28.55 LRD

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Đô la Liberia

HRKLRD
130.06
5150.3
10300.6
20601.21
501503.02
1003006.05
2507515.12
50015030.25
100030060.5

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Kuna Croatia

LRDHRK
10.033
50.17
100.33
200.67
501.66
1003.32
2508.31
50016.63
100033.26

Thông tin thêm về HRK hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ