Valuta Ex Logo

HRK đến NGN

Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái HRK/NGN 242.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hrk-to-ngn?amount=1

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where HRK is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kuna Croatia với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHRKPhí chuyển nhượngNGN
0%1 HRK0.0 HRK242.84 NGN
1%1 HRK0.010 HRK240.41 NGN
2%1 HRK0.020 HRK237.99 NGN
3%1 HRK0.030 HRK235.56 NGN
4%1 HRK0.040 HRK233.13 NGN
5%1 HRK0.050 HRK230.7 NGN

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Naira Nigeria

HRKNGN
1242.84
51214.23
102428.47
204856.95
5012142.37
10024284.75
25060711.87
500121423.75
1000242847.5

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Kuna Croatia

NGNHRK
10.0041
50.021
100.041
200.082
500.21
1000.41
2501.02
5002.05
10004.11

Thông tin thêm về HRK hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HRK (Kuna Croatia) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ